Thông số LG LUCID 3 VS876 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - LG LUCID 3 VS876
- Thương hiệu: LG
- Model: LUCID 3 VS876
- Năm Sản Xuất: 2014
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2440 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 4.7 inches, 60.9 cm2 (~70.1% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
- CPU: Quad-core 1.2 GHz
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.2 (KitKat)
Thông số chi tiết - LG LUCID 3 VS876
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Cdma / Evdo / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Cdma 800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Cdma2000 1Xev-Do |
Tần Số 4G (4G Bands) | 4, 13 |
Tốc Độ (Speed) | Ev-Do Rev.A 3.1 Mbps, Lte |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2014, April. Released 2014, April |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 131.6 X 66 X 9.9 Mm (5.18 X 2.60 X 0.39 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 123.9 G (4.37 Oz) |
Sim | Micro-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 4.7 Inches, 60.9 Cm2 (~70.1% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 540 X 960 Pixels, 16:9 Ratio (~234 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Corning Gorilla Glass 3 |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.4.2 (Kitkat) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.2 Ghz |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 8Gb 1Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash, Panorama, Hdr |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot, Dlna |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp, Edr, Le |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Nfc (Nfc) | Có (Yes) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 2440 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 360 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 12 H 30 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Sar | 0.78 W/Kg (Head) 1.09 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 220 Eur |