Thông số SAMSUNG GALAXY NOTE LTE 10.1 N8020 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY NOTE LTE 10.1 N8020
- Thương hiệu: SAMSUNG
- Model: GALAXY NOTE LTE 10.1 N8020
- Năm Sản Xuất: 2012
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 7000 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 10.1 inches, 295.8 cm2 (~62.7% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM, 32GB 2GB RAM, 64GB 2GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Exynos 4412 Quad (32 nm)
- CPU: Quad-core 1.4 GHz Cortex-A9
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.1 (Jelly Bean), TouchWiz UI
Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY NOTE LTE 10.1 N8020
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 3, 7 |
Khác (Other) | 3, 7, 8, 20 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat3 100/50 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2012, December. Released 2012, December |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 262 X 180 X 8.9 Mm (10.31 X 7.09 X 0.35 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 600 G (1.32 Lb) |
Sim | Micro-Sim |
Khác (Other) | Stylus |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 10.1 Inches, 295.8 Cm2 (~62.7% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 800 X 1280 Pixels, 16:10 Ratio (~149 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.1 (Jelly Bean), Touchwiz Ui |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Exynos 4412 Quad (32 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.4 Ghz Cortex-A9 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Mali-400Mp4 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb 2Gb Ram, 32Gb 2Gb Ram, 64Gb 2Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 720P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 1.9 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Infrared Port | Có (Yes) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 (Mhl Tv-Out), Usb On-The-Go |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Compass (Accelerometer, Gyro, Compass) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Ion 7000 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 2158 H (2G) / Up To 1850 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 64 H (2G) / Up To 43 H (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Gray, White |
Số Hiệu (Models) | Gt-N8020 |
Sar | 1.53 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 0.93 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 390 Eur |