Thông số LG GU285 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG GU285


LG GU285
  • Thương hiệu: LG
  • Model: GU285
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 900 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.0 inches, 12.6 cm2 (~28.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 20MB
  • Máy Ảnh (Camera): 1.3 MP

Thông số chi tiết - LG GU285


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Umts
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Umts 2100
Khác (Other)Umts 850 / 2100 Or 850 / 1900
Tốc Độ (Speed)Có, 384 Kbps (Yes, 384 Kbps)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2009, October. Released 2010, September
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)96 X 45.7 X 14.9 Mm (3.78 X 1.80 X 0.59 In)
Trọng Lượng (Weight)105 G (3.70 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.0 Inches, 12.6 Cm2 (~28.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)176 X 220 Pixels (~141 Ppi Density)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Phonebook500 Entries, Photo Call
Call RecordsCó (Yes)
Bộ Nhớ Trong (Internal)20Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)176X144@15Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga Videocall Camera
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioStereo Fm Radio (Selected Markets)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail (Sms, Mms, Email)
BrowserWap 2.0/Xhtml (Teleca Obigo Q7.Xx)
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Mp3/Eaac+/Wma Player Mp4/H.264/Wmv Player Organizer Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 900 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 383 H (2G) / Up To 331 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 8 H 30 Min (2G) / Up To 5 H 20 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Silver, White & Red, White & Pink, Light Silver
Sar0.71 W/Kg (Head) 0.39 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 60 Eur