Thông số SAMSUNG GALAXY TAB 7.7 LTE I815 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY TAB 7.7 LTE I815


SAMSUNG GALAXY TAB 7.7 LTE I815
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY TAB 7.7 LTE I815
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 5100 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 7.7 inches, 171.9 cm2 (~65.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 1GB RAM, 32GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Exynos 4210
  • CPU: Dual-core 1.4 GHz Cortex-A9
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 3.2 (Honeycomb)

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY TAB 7.7 LTE I815


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Cdma / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Cdma 800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Cdma2000 1Xev-Do
Tần Số 4G (4G Bands)2, 5, 13
Tốc Độ (Speed)Ev-Do Rev.A 3.1 Mbps, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, January. Released 2012, Q3
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)196.6 X 133.1 X 7.9 Mm (7.74 X 5.24 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)340.2 G (11.99 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Plus Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)7.7 Inches, 171.9 Cm2 (~65.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)800 X 1280 Pixels, 16:10 Ratio (~196 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass
Khác (Other)Touchwiz Ui

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 3.2 (Honeycomb)
Chíp Xử Lý (Chipset)Exynos 4210
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.4 Ghz Cortex-A9
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-400Mp4

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 1Gb Ram, 32Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)720P

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)3.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)
Khác (Other)Tv-Out Mp4/Divx/Xvid/Wmv/H.264 Player Mp3/Wav/Wma/Eaac+/Flac Player Photo/Video Editor Document Editor/Viewer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 5100 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 392 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 13 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Metallic Gray And White
Sar1.09 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 280 Eur