Thông số SAMSUNG W169 DUOS - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SAMSUNG W169 DUOS
- Thương hiệu: SAMSUNG
- Model: W169 DUOS
- Năm Sản Xuất: 2010
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1000 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.2 inches, 15.2 cm2 (~27.5% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 42MB
- Máy Ảnh (Camera): VGA
Thông số chi tiết - SAMSUNG W169 DUOS
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Cdma |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 |
Khác (Other) | Cdma 800 |
Gprs | Có (Yes) |
Edge | Có (Yes) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2010. Released 2010 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 115.5 X 48 X 15.9 Mm (4.55 X 1.89 X 0.63 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 110 G (3.88 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 65K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.2 Inches, 15.2 Cm2 (~27.5% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 176 X 220 Pixels (~128 Ppi Density) |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Phonebook | 1000 Entries |
Call Records | 255 Received, 255 Dialed, 255 Missed Calls |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 42Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1 |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | 1.1 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Mms (Gsm Only), E-Mail |
Browser | Wap 2.0 (Using Gsm Sim Only) |
Trò Chơi (Games) | Có (Yes) |
Java | Có, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0) |
Khác (Other) | Organizer
Video/Audio Player
Voice Memo
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1000 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 250 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 4 H 30 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Sar | 0.71 W/Kg (Head) 0.73 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 0.92 W/Kg (Head) |