Thông số WIKO KENNY - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - WIKO KENNY
- Thương hiệu: WIKO
- Model: KENNY
- Năm Sản Xuất: 2017
- Ắc Quy (Battery): Li-Ion 2500 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~65.8% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP or 8 MP
- CPU: Quad-core 1.1 GHz
- Hệ Điều Hành (Os): Android 7.0 (Nougat)
Thông số chi tiết - WIKO KENNY
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Khác (Other) | 1, 3, 7, 20 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 3, 7, 20 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 21.1/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2017 |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2017 |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 144.7 X 72.4 X 10.1 Mm (5.70 X 2.85 X 0.40 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 162 G (5.71 Oz) |
Sim | Dual Sim (Micro-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~65.8% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 854 Pixels, 16:9 Ratio (~196 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 7.0 (Nougat) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.1 Ghz |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Mali-T720 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb 2Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp Or 8 Mp |
Chức Năng (Features) | Led Flash, Hdr, Panorama |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Stereo Fm Radio |
Usb (Usb) | Microusb 2.0, Usb On-The-Go |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Li-Ion 2500 Mah Battery |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Anthracite, Gold, Bleen |