Thông số BLU STUDIO SELFIE LTE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BLU STUDIO SELFIE LTE


BLU STUDIO SELFIE LTE
  • Thương hiệu: BLU
  • Model: STUDIO SELFIE LTE
  • Năm Sản Xuất: 2017
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 2000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~66.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8909 Snapdragon 210 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.1 GHz Cortex-A7
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 5.1 (Lollipop)

Thông số chi tiết - BLU STUDIO SELFIE LTE


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 7, 12, 17, 20
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/11.5 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2017, March
Trạng Thái (Status)Available. Released 2017, March

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)142.7 X 72.9 X 8.8 Mm (5.62 X 2.87 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)155 G (5.47 Oz)
SimNano-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~66.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 854 Pixels, 16:9 Ratio (~196 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 5.1 (Lollipop)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8909 Snapdragon 210 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.1 Ghz Cortex-A7
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 304

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 1Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)720P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 2000 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 600 H (2G) / Up To 500 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 24 H (2G) / Up To 14 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White