Thông số HONOR 5C - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONOR 5C


HONOR 5C
  • Thương hiệu: HONOR
  • Model: 5C
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable 3000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.2 inches, 74.5 cm2 (~68.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.0, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Kirin 650 (16 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.0 GHz Cortex-A53 & 4x1.7 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 6.0 (Marshmallow), upgradable to 7.0 (Nougat), EMUI 4.1

Thông số chi tiết - HONOR 5C


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100 / Td-Scdma - Nem-Ul10
Khác (Other)38, 39, 40 - Nem-Tl00H
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 7, 8, 20 - Eu Model
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2016, April
Trạng Thái (Status)Available. Released 2016, May

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)147.1 X 73.8 X 8.3 Mm (5.79 X 2.91 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)156 G (5.50 Oz)
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.2 Inches, 74.5 Cm2 (~68.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~424 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 6.0 (Marshmallow), Upgradable To 7.0 (Nougat), Emui 4.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Kirin 650 (16 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.0 Ghz Cortex-A53 & 4X1.7 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-T830Mp2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/2.0, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.1, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass/ Bds (Region Dependent)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable 3000 Mah Battery

MISC
Màu Sắc (Colors)Silver, Gray, Gold
Số Hiệu (Models)Nem-Ul10, Nem-Tl00H, Nem-L21, Nmo-L31, Nmo-L22, Nmo-L23, Nmo-L01, Nem-L22, Nem-L51, Nem-Al10
Sar1.26 W/Kg (Head) 0.43 W/Kg (Body)
Sar Eu1.56 W/Kg (Head) 1.24 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 170 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark Os Ii 2.0: 1221Basemark X: 7735
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 733 (Nominal), 2.506 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 66Db / Noise 71Db / Ring 74Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -90.4Db / Crosstalk -87.9Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 75H