Thông số TOSHIBA G910 / G920 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - TOSHIBA G910 / G920
- Thương hiệu: TOSHIBA
- Model: G910 / G920
- Năm Sản Xuất: 2008
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1320 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 3.0 inches, 25.6 cm2 (~34.2% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 128MB RAM, 256MB ROM
- Máy Ảnh (Camera): 2 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM7200
- CPU: 400 MHz ARM 11
- Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Mobile 6 Professional
Thông số chi tiết - TOSHIBA G910 / G920
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 3.6/0.384 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2008, January. Released 2008, June |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 117 X 64 X 19.8 Mm, 145 Cc (4.61 X 2.52 X 0.78 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 183 G (6.46 Oz) |
Bàn Phím (Keyboard) | Qwerty |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Resistive Touchscreen, 65K Colors |
Kích Thước (Size) | 3.0 Inches, 25.6 Cm2 (~34.2% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 800 X 480 Pixels (Wide-Vga), 5:3 Ratio (~311 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Microsoft Windows Mobile 6 Professional |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm7200 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 400 Mhz Arm 11 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 130 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsd (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 128Mb Ram, 256Mb Rom |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp, Af |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Vga Videocall Camera |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Không (No) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11B/G, Voip Over Wlan |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Proprietary |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Browser | Wap 2.0/Xhtml, Html (Opera 8.6) |
Khác (Other) | Pocket Office
Mp3/Acc+ Player
Photo Editor
Voice Memo
Organizer |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1320 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 330 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 4 H 25 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Silver |
Sar | 0.33 W/Kg (Head) 0.66 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 190 Eur |