Thông số VODAFONE SMART N9 LITE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VODAFONE SMART N9 LITE


VODAFONE SMART N9 LITE
  • Thương hiệu: VODAFONE
  • Model: SMART N9 LITE
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Ắc Quy (Battery): Li-Ion 2460 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.34 inches, 73.6 cm2 (~72.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6739WA (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.3 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 8.1 Oreo (Go edition)

Thông số chi tiết - VODAFONE SMART N9 LITE


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 28
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps
GprsCó (Yes)
EdgeCó (Yes)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2018, June
Trạng Thái (Status)Available. Released 2018, June

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)148.2 X 68.9 X 9.4 Mm (5.83 X 2.71 X 0.37 In)
Trọng Lượng (Weight)155 G (5.47 Oz)
SimNano-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.34 Inches, 73.6 Cm2 (~72.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 960 Pixels, 18:9 Ratio (~201 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 8.1 Oreo (Go Edition)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6739Wa (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.3 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-T720Mp2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 1Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Gyro (Market Dependent), Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Li-Ion 2460 Mah Battery

MISC
Màu Sắc (Colors)White Pearl, Black Ice
Số Hiệu (Models)Vfd 620
Sar Eu0.90 W/Kg (Head) 1.69 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 100 Eur