Thông số MOTOROLA MILESTONE 2 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA MILESTONE 2


MOTOROLA MILESTONE 2
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: MILESTONE 2
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 1400 mAh battery (BP6X)
  • Hiển Thị (Display): 3.7 inches, 37.7 cm2 (~53.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB; 512MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): TI OMAP 3630
  • CPU: 1.0 GHz Cortex-A8
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.2 (Froyo), upgradable to 2.3 (Gingerbread)

Thông số chi tiết - MOTOROLA MILESTONE 2


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Khác (Other)Hsdpa 850 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2010, September. Released 2010, October
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)116.3 X 60.5 X 13.7 Mm (4.58 X 2.38 X 0.54 In)
Trọng Lượng (Weight)169 G (5.96 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)3.7 Inches, 37.7 Cm2 (~53.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 854 Pixels, 16:9 Ratio (~265 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass
Khác (Other)Motoblur Ui With Live Widgets Touch Sensitive Controls

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.2 (Froyo), Upgradable To 2.3 (Gingerbread)
Chíp Xử Lý (Chipset)Ti Omap 3630
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)1.0 Ghz Cortex-A8
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Sgx530

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot), 8 Gb Included
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb; 512Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash
Video (Video)720P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
BrowserHtml, Adobe Flash
Khác (Other)Mp3/Wav/Wma/Aac+ Player Mp4/Wmv/H.264/Divx/Xvid Player Quickoffice Document Editor Photo Viewer/Editor Organizer Voice Memo/Dial/Commands Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 1400 Mah Battery (Bp6X)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 400 H (2G) / Up To 400 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 7 H 40 Min (2G) / Up To 4 H 50 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar0.65 W/Kg (Head) 0.72 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 170 Eur

TESTS
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 66Db / Noise 63Db / Ring 74Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -88.2Db / Crosstalk -90.2Db