Thông số SONY ERICSSON XPERIA ARC S - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY ERICSSON XPERIA ARC S


SONY ERICSSON XPERIA ARC S
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: ERICSSON XPERIA ARC S
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 1500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.2 inches, 48.6 cm2 (~61.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 1GB (320MB user available), 512MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8255T Snapdragon S2
  • CPU: 1.4 GHz Scorpion
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3.4 (Gingerbread), 4.0.4 (Ice Cream Sandwich), not upgradable to 4.1 (Jelly Bean)

Thông số chi tiết - SONY ERICSSON XPERIA ARC S


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100 - Lt18I
Khác (Other)Hsdpa 850 / 1900 / 2100 / 800 - Lt18A
Tốc Độ (Speed)Hspa 14.4/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, August. Released 2011, September
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)125 X 63 X 8.7 Mm (4.92 X 2.48 X 0.34 In)
Trọng Lượng (Weight)117 G (4.13 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Led-Backlit Lcd, Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.2 Inches, 48.6 Cm2 (~61.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 854 Pixels, 16:9 Ratio (~233 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Scratch-Resistant Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.3.4 (Gingerbread), 4.0.4 (Ice Cream Sandwich), Not Upgradable To 4.1 (Jelly Bean)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8255T Snapdragon S2
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)1.4 Ghz Scorpion
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 205

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot), 8 Gb Included
Bộ Nhớ Trong (Internal)1Gb (320Mb User Available), 512Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama
Video (Video)720P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps; Glonass (Yes, With A-Gps; Glonass)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
Khác (Other)Ant+ Hdmi Port Mp4/H.264/Wmv Player Mp3/Eaac+/Wma/Wav Player Trackid Music Recognition Neoreader Barcode Scanner Document Viewer Voice Memo/Dial/Commands Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 1500 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 460 H (2G) / Up To 460 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 7 H 25 Min (2G) / Up To 7 H 35 Min (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 37 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Pure White, Midnight Blue, Misty Silver, Gloss Black, Sakura Pink
Sar Eu0.66 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 210 Eur

TESTS
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 67Db / Noise 65Db / Ring 76Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -89.3Db / Crosstalk -90.2Db