Thông số TOSHIBA TG01 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TOSHIBA TG01


TOSHIBA TG01
  • Thương hiệu: TOSHIBA
  • Model: TG01
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.1 inches, 47.8 cm2 (~52.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 256MB RAM, 512MB ROM
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm QSD8250 Snapdragon S1
  • CPU: 1.0 GHz Scorpion
  • Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Mobile 6.1 Professional, upgradable to Windows Mobile 6.5

Thông số chi tiết - TOSHIBA TG01


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/2 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2009, January. Released 2009, June
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)130 X 70 X 9.9 Mm (5.12 X 2.76 X 0.39 In)
Trọng Lượng (Weight)129 G (4.55 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Resistive Touchscreen, 256K Colors (65K Effective)
Kích Thước (Size)4.1 Inches, 47.8 Cm2 (~52.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~228 Ppi Density)
Khác (Other)3D Ui Shake Control

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Microsoft Windows Mobile 6.1 Professional, Upgradable To Windows Mobile 6.5
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Qsd8250 Snapdragon S1
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)1.0 Ghz Scorpion
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 200

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)256Mb Ram, 512Mb Rom

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp, Af
Video (Video)480P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11B/G
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html (Ie)
Khác (Other)Pocket Office Mp3/Eaac+/Wma Player Mp4/H.264/Wmv Player Facebook And Youtube Apps Photo Editor Voice Memo/Dial Organizer Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1000 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 276 H (2G) / Up To 220 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 5 H (2G) / Up To 4 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White
Sar0.37 W/Kg (Head) 0.44 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 500 Eur