Thông số LG NITRO HD - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG NITRO HD


LG NITRO HD
  • Thương hiệu: LG
  • Model: NITRO HD
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1830 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.5 inches, 55.8 cm2 (~61.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 4GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • CPU: Dual-core 1.5 GHz Scorpion
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3.5 (Gingerbread), upgradable to 4.0 (Ice Cream Sandwich)

Thông số chi tiết - LG NITRO HD


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)17
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, November. Released 2011, December
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)133.9 X 67.8 X 10.4 Mm (5.27 X 2.67 X 0.41 In)
Trọng Lượng (Weight)127 G (4.48 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ah-Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.5 Inches, 55.8 Cm2 (~61.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~326 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.3.5 (Gingerbread), Upgradable To 4.0 (Ice Cream Sandwich)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.5 Ghz Scorpion
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 220

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot), 16 Gb Included
Bộ Nhớ Trong (Internal)4Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleCó (Yes)
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)3.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)
Khác (Other)Mp4/H.264/Wmv Player Mp3/Wav/Wma/Eaac+ Player Document Viewer/Editor Organizer Voice Memo/Dial/Commands Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1830 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 252 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 3 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar0.67 W/Kg (Head) 1.12 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 170 Eur

TESTS
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 28H