Thông số BENQ-SIEMENS E71 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - BENQ-SIEMENS E71
- Thương hiệu: BENQ-SIEMENS
- Model: E71
- Năm Sản Xuất: 2006
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 730 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.1 inches, 31 x 42 mm, 13.7 cm2 (~28.5% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16MB
- Máy Ảnh (Camera): 1.3 MP
Thông số chi tiết - BENQ-SIEMENS E71
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 / 1900 |
Khác (Other) | Gsm 850 / 1800 / 1900 - Us Version |
Gprs | Class 10 |
Edge | Class 10 |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2006, July |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 104 X 46 X 15 Mm (4.09 X 1.81 X 0.59 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 80 G (2.82 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.1 Inches, 31 X 42 Mm, 13.7 Cm2 (~28.5% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~190 Ppi Density) |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsd (Dedicated Slot) |
Phonebook | 1000 X 20 Fields, Photo Call |
Call Records | 100 Dialed, 100 Received, 100 Missed Calls |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 1.3 Mp |
Video (Video) | Qcif |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | Có (Yes) |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Mms, E-Mail (Sms, Mms, Email) |
Browser | Wap 2.0/Xhtml |
Trò Chơi (Games) | Yes + Downloadable |
Java | Có, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0) |
Khác (Other) | Mp3/Aac/Aac+ Player
Predictive Text Input
Organizer
Voice Memo |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 730 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 390 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 6 H 20 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Dark Silver, Onyx Black |