Thông số REALME 6I - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - REALME 6I


REALME 6I
  • Thương hiệu: REALME
  • Model: 6I
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 5000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.5 inches, 102.0 cm2 (~82.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 3GB RAM, 128GB 4GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek Helio G80 (12 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, Realme UI

Thông số chi tiết - REALME 6I


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100 - Global
Khác (Other)1, 3, 5, 8, 38, 40, 41 - India
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 - Global
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, March 17
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, March 29

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)164.4 X 75.4 X 9 Mm (6.47 X 2.97 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)199 G (7.02 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Back, Plastic Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Splash Resistant

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.5 Inches, 102.0 Cm2 (~82.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1600 Pixels, 20:9 Ratio (~270 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, Realme Ui
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Helio G80 (12 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.0 Ghz Cortex-A75 & 6X1.8 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G52 Mc2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 3Gb Ram, 128Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad48 Mp, F/1.8, (Wide), 1/2.25", 0.8Μm, Pdaf 8 Mp, F/2.3, 13Mm (Ultrawide) 2 Mp, F/2.4, (Macro), 1/5.0", 1.75Μm 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.0, (Wide), 1/3.1", 1.0Μm
Chức Năng (Features)Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 5000 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W

MISC
Màu Sắc (Colors)Cream White, Green Tea, Blue Soda
Số Hiệu (Models)Rmx2040
Giá Cả (Price)$ 169.99 / € 158.98 / £ 165.54

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 202275 (V8) Geekbench: 5890 (V4.4), 1349 (V5.1) Gfxbench: 17Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1610:1 (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-30.5 Lufs (Below Average)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 186H