Thông số VIVO S10 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VIVO S10


VIVO S10
  • Thương hiệu: VIVO
  • Model: S10
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 6.44 inches, 100.1 cm2 (~85.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): MediaTek MT6891Z Dimensity 1100 5G (6 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.6 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11, OriginOS 1.0

Thông số chi tiết - VIVO S10


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Cdma2000 / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma2000 1X
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 4, 5, 8, 28, 34, 38, 39, 40, 41
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 5, 8, 28, 41, 77, 78 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, July 15
Trạng Thái (Status)Coming Soon. Exp. Release 2021, July 22

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)158.2 X 73.7 X 7.3 Mm (6.23 X 2.90 X 0.29 In)
Trọng Lượng (Weight)173 G (6.10 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled, 90Hz, Hdr10+
Kích Thước (Size)6.44 Inches, 100.1 Cm2 (~85.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~409 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11, Originos 1.0
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6891Z Dimensity 1100 5G (6 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.6 Ghz Cortex-A78 & 4X2.0 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G77 Mc9

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram, 256Gb 12Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple64 Mp, F/1.9, 26Mm (Wide), Pdaf 8 Mp, F/2.2, 120˚, 16Mm (Ultrawide), 1/4.0", 1.12Μm 2 Mp, F/2.4, (Macro)
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Dual44 Mp, F/2.0, (Wide), Af 8 Mp, F/2.3, 105˚ (Ultrawide)
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash, Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.2, A2Dp, Le, Aptx Hd
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4050 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 44W

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White, Gradient Blue, Yellow
Số Hiệu (Models)V2121A
Giá Cả (Price)About 370 Eur