Thông số MOTOROLA W220 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - MOTOROLA W220
- Thương hiệu: MOTOROLA
- Model: W220
- Năm Sản Xuất: 2006
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 880 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 1.6 inches, 28 x 28 mm, 8.3 cm2 (~18.9% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 500 KB
Thông số chi tiết - MOTOROLA W220
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 |
Khác (Other) | Gsm 850 / 1900 - Us Version |
Gprs | Class 8 |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2006, February |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 95 X 46 X 16.7 Mm, 74 Cc (3.74 X 1.81 X 0.66 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 93 G (3.28 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Cstn, 65K Colors |
Kích Thước (Size) | 1.6 Inches, 28 X 28 Mm, 8.3 Cm2 (~18.9% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 128 X 128 Pixels, 1:1 Ratio (~113 Ppi Density) |
Khác (Other) | Screensavers And Wallpapers
Downloadable Wallpapers |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Không (No) |
Phonebook | 600 Entries |
Call Records | 10 Dialed, 10 Received, 10 Missed Calls |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 500 Kb |
Khác (Other) | 250 Short Messages |
MÁY ẢNH (CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Không (No) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Polyphonic, Mp3-Like Ringtones, Composer |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | Không (No) |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Không (No) |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Ems, Mms |
Browser | Wap 2.0/Xhtml |
Trò Chơi (Games) | Yes - Football, Rebels, Crazy |
Java | Không (No) |
Khác (Other) | Midi/Sp-Midi/Amr/Imelody Player
Predictive Text Input
Organizer |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 880 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 290 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 8 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | |
Giá Cả (Price) | About 50 Eur |