Thông số NOKIA 6630 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA 6630


NOKIA 6630
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: 6630
  • Năm Sản Xuất: 2004
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 900 mAh battery (BL-5C)
  • Hiển Thị (Display): 2.1 inches, 35 x 41 mm, 14.0 cm2 (~21.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 10MB
  • Máy Ảnh (Camera): 1.3 MP
  • Chíp Xử Lý (Chipset): TI OMAP 1710
  • CPU: 220 MHz ARM926EJ-S
  • Hệ Điều Hành (Os): Symbian 8.0, Series 60 v2.0 UI

Thông số chi tiết - NOKIA 6630


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Umts
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Umts 2100
Tốc Độ (Speed)Có, 384 Kbps (Yes, 384 Kbps)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2004, Q2
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)110 X 60 X 21 Mm (4.33 X 2.36 X 0.83 In)
Trọng Lượng (Weight)127 G (4.48 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 65K Colors
Kích Thước (Size)2.1 Inches, 35 X 41 Mm, 14.0 Cm2 (~21.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)176 X 208 Pixels (~130 Ppi Density)
Khác (Other)5-Way Navigation Key Downloadable Themes

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Symbian 8.0, Series 60 V2.0 Ui
Chíp Xử Lý (Chipset)Ti Omap 1710
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)220 Mhz Arm926Ej-S

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Rs-Dv-Mmc, 64 Mb Included
Bộ Nhớ Trong (Internal)10Mb
Khác (Other)Voice Dial/Memo

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Monophonic, Mp3 Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)1.2
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Pop-Port

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html
LanguagesMajor Europe And Asia-Pacific
Khác (Other)Mp3, Aac, Mp4 Player Predictive Text Input Syncml

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 900 Mah Battery (Bl-5C)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 264 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 3 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Light Gray
Sar0.55 W/Kg (Head) 0.58 W/Kg (Body)
Sar Eu0.83 W/Kg (Head)