Thông số SAMSUNG U320 HAVEN - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SAMSUNG U320 HAVEN
- Thương hiệu: SAMSUNG
- Model: U320 HAVEN
- Năm Sản Xuất: 2010
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1000 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.2 inches, 15.2 cm2 (~29.9% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 24MB 16MB RAM 64MB ROM
Thông số chi tiết - SAMSUNG U320 HAVEN
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Cdma / Cdma2000 |
Tần Số 2G (2G Bands) | Cdma 800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Cdma2000 1X |
Tốc Độ (Speed) | Có, 384 Kbps (Yes, 384 Kbps) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2010, July. Released 2010, July |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 100 X 51 X 18 Mm (3.94 X 2.01 X 0.71 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 99 G (3.49 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 65K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.2 Inches, 15.2 Cm2 (~29.9% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 176 X 220 Pixels (~128 Ppi Density) |
Khác (Other) | External 1" 56K Display (Cstn, 96X96 Pixels) |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Không (No) |
Phonebook | 500 Entries |
Call Records | Có (Yes) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 24Mb 16Mb Ram 64Mb Rom |
MÁY ẢNH (CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Không (No) |
Khác (Other) | 2.5 Mm Audio Jack |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | Không (No) |
Gps (Gps) | E911 Call Only |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Mms |
Browser | Wap 2.0/Xhtml, Html |
Trò Chơi (Games) | Có (Yes) |
Java | Có, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0) |
Khác (Other) | Mp3/Aac Player
Mp4/H.263 Player
Organizer
Voice Memo/Dial
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1000 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 336 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 5 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Sar | 0.41 W/Kg (Head) 0.67 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 90 Eur |