Thông số NOKIA 4.2 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA 4.2


NOKIA 4.2
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: 4.2
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.71 inches, 81.4 cm2 (~76.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM, 32GB 3GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM439 Snapdragon 439 (12 nm)
  • CPU: Octa-core (4x1.95 GHz Cortex-A53 & 4x1.45 GHz Cortex A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 (Pie), upgradable to Android 10, Android One

Thông số chi tiết - NOKIA 4.2


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100 - Global
Khác (Other)1, 3, 5, 8, 40, 41 - India
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 - Emea, Apac, Mena
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, February 24
Trạng Thái (Status)Available. Released 2019, May 07

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)149 X 71.3 X 8.4 Mm (5.87 X 2.81 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)161 G (5.68 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Glass Back, Plastic Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.71 Inches, 81.4 Cm2 (~76.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1520 Pixels, 19:9 Ratio (~295 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 9.0 (Pie), Upgradable To Android 10, Android One
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sdm439 Snapdragon 439 (12 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X1.95 Ghz Cortex-A53 & 4X1.45 Ghz Cortex A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 505

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram, 32Gb 3Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual13 Mp, F/2.2, 1/3.1", 1.12Μm, Pdaf 2 Mp, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0, 1/4", 1.12Μm
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Yes (Market Dependent)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3000 Mah Battery

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Pink Sand
Số Hiệu (Models)Ta-1184, Ta-1133, Ta-1149, Ta-1150, Ta-1157, Ta-1152
Sar0.43 W/Kg (Head) 1.08 W/Kg (Body)
Sar Eu0.45 W/Kg (Head) 1.53 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 129.00 / € 112.00 / £ 94.99 / ₹ 10,099