Thông số XIAOMI POCO F3 GT - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - XIAOMI POCO F3 GT


XIAOMI POCO F3 GT
  • Thương hiệu: XIAOMI
  • Model: POCO F3 GT
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 6.67 inches, 107.4 cm2 (~86.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): MediaTek MT6893 Dimensity 1200 5G (6 nm)
  • CPU: Octa-core (1x3.0 GHz Cortex-A78 & 3x2.6 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11, MIUI 12.5

Thông số chi tiết - XIAOMI POCO F3 GT


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)Lte
Tần Số 5G (5G Bands)Sa/Nsa/Sub6
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)Coming Soon. Exp. Release 2021, July 26
Trạng Thái (Status)Coming Soon. 2021, July 26

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)161.9 X 76.9 X 8.3 Mm (6.37 X 3.03 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)205 G (7.23 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Glass Back (Gorilla Glass 5)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Physical Pop-Up Gaming Triggers Ip53, Dust And Splash Protection

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Oled, 1B Colors, 120Hz, Hdr10+, 500 Nits (Typ)
Kích Thước (Size)6.67 Inches, 107.4 Cm2 (~86.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~395 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11, Miui 12.5
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6893 Dimensity 1200 5G (6 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X3.0 Ghz Cortex-A78 & 3X2.6 Ghz Cortex-A78 & 4X2.0 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G77 Mc9

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 6Gb Ram, 128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple64 Mp, F/1.7, 26Mm (Wide), 1/2.0", 0.7Μm, Pdaf 8 Mp, F/2.2, 120˚ (Ultrawide) 2 Mp, F/2.4, (Macro)
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60/120Fps, 720P@960Fps, Hdr

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps, 720P@120Fps, Hdr

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio Tuned By Jbl

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.2, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss, Navic (Yes, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss, Navic)
Nfc (Nfc)Unspecified
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer, Color Spectrum

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5065 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 67W, 100% In 42 Min (Advertised) Power Delivery 3.0 Quick Charge 3+
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)56

MISC
Màu Sắc (Colors)Predator Black, Gunmetal Silver