Thông số XOLO Q1000S PLUS - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - XOLO Q1000S PLUS


XOLO Q1000S PLUS
  • Thương hiệu: XOLO
  • Model: Q1000S PLUS
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 3000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~65.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6589T (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.5 GHz Cortex-A7
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.2 (Jelly Bean)

Thông số chi tiết - XOLO Q1000S PLUS


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/11.5 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, August. Released 2014, August
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)147 X 72.1 X 8 Mm (5.79 X 2.84 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)-
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~65.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~441 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.2 (Jelly Bean)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6589T (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.5 Ghz Cortex-A7
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Sgx544

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 2Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 3000 Mah Battery

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White
Sar Eu0.58 W/Kg (Head) 0.56 W/Kg (Body)