Thông số HUAWEI P30 PRO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI P30 PRO


HUAWEI P30 PRO
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: P30 PRO
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4200 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.47 inches, 102.8 cm2 (~88.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 512GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Kirin 980 (7 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.6 GHz Cortex-A76 & 2x1.92 GHz Cortex-A76 & 4x1.8 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 (Pie), upgradable to Android 10, EMUI 10

Thông số chi tiết - HUAWEI P30 PRO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Khác (Other)1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 66
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 32, 34, 38, 39, 40
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A Cat21 1400/200 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, March 26
Trạng Thái (Status)Available. Released 2019, March 26

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)158 X 73.4 X 8.4 Mm (6.22 X 2.89 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)192 G (6.77 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Aluminosilicate Glass), Glass Back (Aluminosilicate Glass), Aluminum Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 2M For 30 Mins)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Oled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.47 Inches, 102.8 Cm2 (~88.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2340 Pixels, 19.5:9 Ratio (~398 Ppi Density)
Khác (Other)Hdr10

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 9.0 (Pie), Upgradable To Android 10, Emui 10
Chíp Xử Lý (Chipset)Kirin 980 (7 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.6 Ghz Cortex-A76 & 2X1.92 Ghz Cortex-A76 & 4X1.8 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G76 Mp10

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Nm (Nano Memory), Up To 256Gb (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 6Gb Ram, 128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram, 512Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad40 Mp, F/1.6, 27Mm (Wide), 1/1.7", Pdaf, Ois 8 Mp, F/3.4, 125Mm (Periscope Telephoto), 1/4.0", Pdaf, Ois, 5X Optical Zoom 20 Mp, F/2.2, 16Mm (Ultrawide), 1/2.7", Pdaf Tof 3D, (Depth)
Chức Năng (Features)Leica Optics, Dual-Led Dual-Tone Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@60Fps, 1080P@30Fps (Gyro-Eis), 720P@960Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single32 Mp, F/2.0, 26Mm (Wide), 1/2.8", 0.8Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)32-Bit/384Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Aptx Hd, Le
Gps (Gps)Có, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss (Yes, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)3.1, Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Color Spectrum

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 4200 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 40W, 70% In 30 Min (Advertised) Fast Wireless Charging 15W Reverse Wireless Charging

MISC
Màu Sắc (Colors)Aurora, Amber Sunrise, Breathing Crystal, Black, Pearl White, Misty Lavender, Mystic Blue
Số Hiệu (Models)Vog-L29, Vog-L09, Vog-Al00, Vog-Tl00, Vog-L04, Vog-Al10
Giá Cả (Price)$ 504.47 / € 524.00 / £ 499.00 / ₹ 64,990

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 316156 (V7), 401208 (V8) Geekbench: 10014 (V4.4), 2521 (V5.1) Gfxbench: 29Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal), 5.119 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-28.1 Lufs (Average)
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -90.5Db / Crosstalk -93.0Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 100H