Thông số SAMSUNG ATIV SE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SAMSUNG ATIV SE
- Thương hiệu: SAMSUNG
- Model: ATIV SE
- Năm Sản Xuất: 2014
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2600 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~71.6% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 13 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm Snapdragon 800 (28 nm)
- CPU: Quad-core 2.3 GHz Krait 400
- Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Phone 8, upgradable to 8.1
Thông số chi tiết - SAMSUNG ATIV SE
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Cdma 800 / 1900 |
Khác (Other) | Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Cdma2000 1Xev-Do |
Tần Số 4G (4G Bands) | 4, 13 |
Tốc Độ (Speed) | Ev-Do Rev.A 3.1 Mbps, Hspa, Lte |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2014, April. Released 2014, April |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 137.7 X 69.9 X 8.4 Mm (5.42 X 2.75 X 0.33 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 135.8 (4.80 Oz) |
Sim | Micro-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~71.6% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~441 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Corning Gorilla Glass 3 |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Microsoft Windows Phone 8, Upgradable To 8.1 |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Snapdragon 800 (28 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 2.3 Ghz Krait 400 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 330 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb 2Gb Ram |
Khác (Other) | Emmc 4.5 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 13 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 3.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 2600 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 480 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 20 H |
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play) | Up To 83 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Gray |
Số Hiệu (Models) | Sm-W750V |
Sar | 1.05 W/Kg (Head) 1.49 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 440 Eur |
TESTS |
---|
Tuổi Thọ Pin (Battery Life) | Endurance Rating 60H |