Thông số SONY XPERIA TIPO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SONY XPERIA TIPO
- Thương hiệu: SONY
- Model: XPERIA TIPO
- Năm Sản Xuất: 2012
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1500 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 3.2 inches, 30.5 cm2 (~51.9% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 2.9GB (2.5GB user available), 512MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM7225AA Snapdragon S1
- CPU: 800 MHz Cortex-A5
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.0.4 (Ice Cream Sandwich)
Thông số chi tiết - SONY XPERIA TIPO
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 - St21I |
Khác (Other) | Hsdpa 850 / 1900 / 2100 - St21A |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 7.2/5.76 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2012, June. Released 2012, August |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 103 X 57 X 13 Mm (4.06 X 2.24 X 0.51 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 99.4 G (3.49 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 3.2 Inches, 30.5 Cm2 (~51.9% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 320 X 480 Pixels, 3:2 Ratio (~180 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Scratch-Resistant Glass |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.0.4 (Ice Cream Sandwich) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm7225Aa Snapdragon S1 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 800 Mhz Cortex-A5 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 200 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 2.9Gb (2.5Gb User Available), 512Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 3.15 Mp |
Video (Video) | 480P |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp, Edr |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity) |
Khác (Other) | Mp4/H.264/Wmv Player
Mp3/Wma/Wav/Eaac+ Player
Organizer
Document Viewer
Voice Memo/Dial
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1500 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 470 H (2G) / Up To 545 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 5 H (2G) / Up To 4 H 30 Min (3G) |
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play) | Up To 30 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Classic Black, Classic White, Deep Red, Navy Blue |
Sar | 1.37 W/Kg (Head) 0.74 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 1.62 W/Kg (Head) 1.30 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 80 Eur |
TESTS |
---|
Hiển Thị (Display) | Contrast Ratio: 751:1 (Nominal) / 1.166:1 (Sunlight) |
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Voice 65Db / Noise 61Db / Ring 71Db |
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality) | Noise -75.9Db / Crosstalk -79.1Db |