Thông số HTC LEGEND - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HTC LEGEND


HTC LEGEND
  • Thương hiệu: HTC
  • Model: LEGEND
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1300 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 3.2 inches, 30.5 cm2 (~48.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 384MB RAM, 512MB
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM7227 Snapdragon S1
  • CPU: 600 MHz ARM 11
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.1 (Eclair), Sense UI

Thông số chi tiết - HTC LEGEND


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Khác (Other)Hsdpa 850 / 1900 - American Version
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/2 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2010, February. Released 2010, March
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)112 X 56.3 X 11.5 Mm (4.41 X 2.22 X 0.45 In)
Trọng Lượng (Weight)126 G (4.44 Oz)
SimMini-Sim
Khác (Other)Optical Trackpad

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)3.2 Inches, 30.5 Cm2 (~48.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)320 X 480 Pixels, 3:2 Ratio (~180 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.1 (Eclair), Sense Ui
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm7227 Snapdragon S1
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)600 Mhz Arm 11
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 200

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)384Mb Ram, 512Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
BrowserHtml
Khác (Other)Mp3/Eaac+/Wav Player Mp4/H.264 Player Document Viewer Photo Viewer/Editor Organizer Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1300 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 440 H (2G) / Up To 560 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 7 H (2G) / Up To 6 H 10 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Gray, Black
Sar0.45 W/Kg (Head) 0.34 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 120 Eur

TESTS
Máy Ảnh (Camera)Photo
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 78Db / Noise 74Db / Ring 79Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -83.4Db / Crosstalk -83.5Db