Thông số O2 XDA GRAPHITE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - O2 XDA GRAPHITE
- Thương hiệu: O2
- Model: XDA GRAPHITE
- Năm Sản Xuất: 2006
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1100 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.2 inches, 15.0 cm2 (~29.2% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 64MB RAM, 128MB ROM
- Máy Ảnh (Camera): 2 MP
- CPU: Intel XScale PXA 270 416 MHz
- Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Mobile 5.0 Smartphone
Thông số chi tiết - O2 XDA GRAPHITE
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Umts |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Umts 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Có, 384 Kbps (Yes, 384 Kbps) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2006, December |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 109.5 X 46.9 X 18 Mm (4.31 X 1.85 X 0.71 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 105 G (3.70 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 65K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.2 Inches, 15.0 Cm2 (~29.2% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~182 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Microsoft Windows Mobile 5.0 Smartphone |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Intel Xscale Pxa 270 416 Mhz |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsd (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 64Mb Ram, 128Mb Rom |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Vga Videocall Camera |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11B/G |
Bluetooth (Bluetooth) | 1.2 |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Miniusb |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Browser | Wap 2.0/Xhtml, Html (Pocketie) |
Khác (Other) | Video Telephony
Mp3/Wma/Wav/Amr-Nb/Aac Player
Predictive Text Input
Organizer
Voice Memo |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1100 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 200 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 4 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | |
Giá Cả (Price) | About 290 Eur |