Thông số BLACKBERRY CURVE 9370 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BLACKBERRY CURVE 9370


BLACKBERRY CURVE 9370
  • Thương hiệu: BLACKBERRY
  • Model: CURVE 9370
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.44 inches, 18.4 cm2 (~28.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 1GB 512MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP
  • CPU: 800 MHz
  • Hệ Điều Hành (Os): BlackBerry OS 7.0

Thông số chi tiết - BLACKBERRY CURVE 9370


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Evdo
Tần Số 2G (2G Bands)Cdma 800 / 1900
Khác (Other)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Cdma2000 1Xev-Do
Tốc Độ (Speed)Ev-Do Rev.A 3.1 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, August. Released 2011, September
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)109 X 60 X 11 Mm (4.29 X 2.36 X 0.43 In)
Trọng Lượng (Weight)99 G (3.49 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimMini-Sim
Khác (Other)Optical Trackpad

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft
Kích Thước (Size)2.44 Inches, 18.4 Cm2 (~28.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 360 Pixels, 4:3 Ratio (~246 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Blackberry Os 7.0
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)800 Mhz

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)1Gb 512Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)480P

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Khác (Other)Mp3/Eaac+/Wma/Wav/Flac Player Mp4/H.264/Wmv Player Organizer Document Viewer Voice Memo/Dial Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1000 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 348 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 5 H 30 Min
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 45 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar1.51 W/Kg (Head) 1.00 W/Kg (Body)
Sar Eu0.65 W/Kg (Head) 0.48 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 90 Eur