Thông số SONY XPERIA SX SO-05D - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY XPERIA SX SO-05D


SONY XPERIA SX SO-05D
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: XPERIA SX SO-05D
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 3.7 inches, 37.7 cm2 (~60.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 4GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8960 Snapdragon S4 Plus
  • CPU: Dual-core 1.5 GHz Krait
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.0 (Ice Cream Sandwich)

Thông số chi tiết - SONY XPERIA SX SO-05D


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 2100 / 800
Tần Số 4G (4G Bands)1
Tốc Độ (Speed)Hspa 14.4/5.76 Mbps, Lte Cat2 50/25 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, May. Released 2012, September
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)115 X 54 X 9.4 Mm (4.53 X 2.13 X 0.37 In)
Trọng Lượng (Weight)95 G (3.35 Oz)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Led-Backlit Lcd, Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)3.7 Inches, 37.7 Cm2 (~60.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)540 X 960 Pixels, 16:9 Ratio (~298 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Scratch-Resistant Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.0 (Ice Cream Sandwich)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8960 Snapdragon S4 Plus
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.5 Ghz Krait
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 225

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)4Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)3.1, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Infrared PortCó (Yes)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0 (Mhl Tv-Out)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)
Khác (Other)Mobile Felica Client (V2.2.0) Digital Tv And Tv Launcher Mp4/H.264/Wmv Player Mp3/Eaac+/Wma/Wav Player Trackid Music Recognition Document Viewer Voice Memo/Dial/Commands Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1500 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 280 H (2G) / Up To 360 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 6 H (2G) / Up To 5 H 50 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White, Pink, Orange
Sar1.07 W/Kg (Head) 0.51 W/Kg (Body)
Sar Eu0.97 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 220 Eur