Thông số SONY ERICSSON S700 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY ERICSSON S700


SONY ERICSSON S700
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: ERICSSON S700
  • Năm Sản Xuất: 2004
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion battery
  • Hiển Thị (Display): 2.3 inches, 35 x 46 mm, 16.4 cm2 (~31.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32MB
  • Máy Ảnh (Camera): 1.3 MP

Thông số chi tiết - SONY ERICSSON S700


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
GprsClass 10
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2004, March
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)107 X 49 X 24 Mm (4.21 X 1.93 X 0.94 In)
Trọng Lượng (Weight)137 G (4.83 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.3 Inches, 35 X 46 Mm, 16.4 Cm2 (~31.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~174 Ppi Density)
Khác (Other)180 Deg Swivel Wallpapers, Screensavers

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Memory Stick Duo, Up To 128 Mb
Phonebook15 Fields, 510 Items, Photo Call
Call Records30 Received, Dialed And Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Mb
Khác (Other)30 Voice Dial Slots

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones, Composer
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)1.1
Gps (Gps)Không (No)
Infrared PortCó (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Proprietary

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Ems, Mms, E-Mail (Sms, Ems, Mms, Email)
BrowserWap 2.0/Xhtml
Trò Chơi (Games)3 - Darts, Extreme Airshow, Tennis + Downloadable
JavaCó (Yes)
Khác (Other)Mp3/Mp4 Player Predictive Text Input Syncml Organizer Voice Command Voice Memo

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 300 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 7 H

MISC
Màu Sắc (Colors)
Sar0.42 W/Kg (Head) 0.16 W/Kg (Body)
Sar Eu0.73 W/Kg (Head)