Thông số NOKIA C6-01 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA C6-01


NOKIA C6-01
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: C6-01
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1050 mAh battery (BL-5CT)
  • Hiển Thị (Display): 3.2 inches, 28.2 cm2 (~51.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 340MB 256MB RAM 1GB ROM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP
  • CPU: 680 MHz ARM 11
  • Hệ Điều Hành (Os): Symbian^3, upgradable to Nokia Belle OS

Thông số chi tiết - NOKIA C6-01


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 1700 / 1900 / 2100
Khác (Other)Hsdpa 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 - American Version
Tốc Độ (Speed)Hspa 10.2/2 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2010, September. Released 2010, November
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)103.8 X 52.5 X 13.9 Mm, 65 Cc (4.09 X 2.07 X 0.55 In)
Trọng Lượng (Weight)131 G (4.62 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)3.2 Inches, 28.2 Cm2 (~51.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)360 X 640 Pixels, 16:9 Ratio (~229 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass
Khác (Other)Nokia Clearblack Display

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Symbian^3, Upgradable To Nokia Belle Os
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)680 Mhz Arm 11
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Broadcom Bcm2727

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot), 2 Gb Included
Bộ Nhớ Trong (Internal)340Mb 256Mb Ram 1Gb Rom

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash
Video (Video)720P@25Fps, 720P@30Fps (Via Sw Update)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)3.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html, Adobe Flash Lite
Khác (Other)Tv-Out Sns Integration Webtv Mp3/Wma/Wav/Eaac+ Player Divx/Xvid/Mp4/Wmv/H.264 Player Document Viewer (Word, Excel, Powerpoint, Pdf) Voice Command/Dial Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1050 Mah Battery (Bl-5Ct)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 408 H (2G) / Up To 372 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 11 H 30 Min (2G) / Up To 4 H 30 Min (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 50 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Silver Grey, Black
Sar1.00 W/Kg (Head) 1.25 W/Kg (Body)
Sar Eu1.10 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 170 Eur

TESTS
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 75Db / Noise 66Db / Ring 77Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -88.2Db / Crosstalk -89.4Db