Thông số NOKIA N91 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA N91


NOKIA N91
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: N91
  • Năm Sản Xuất: 2005
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 900 mAh battery (BL-5C)
  • Hiển Thị (Display): 2.1 inches, 35 x 41 mm, 14.0 cm2 (~22.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 4GB 64MB RAM, 8GB 64MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 2 MP
  • CPU: 220 MHz Dual ARM 9
  • Hệ Điều Hành (Os): Symbian 9.1, Series 60 UI 3rd Edition

Thông số chi tiết - NOKIA N91


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Umts
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Umts 2100
Tốc Độ (Speed)Có, 384 Kbps (Yes, 384 Kbps)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2005, Q2
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)113.1 X 55.2 X 22 Mm (4.45 X 2.17 X 0.87 In)
Trọng Lượng (Weight)164 G (5.78 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.1 Inches, 35 X 41 Mm, 14.0 Cm2 (~22.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)176 X 208 Pixels (~130 Ppi Density)
Khác (Other)5-Way Configurable Navigation Key

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Symbian 9.1, Series 60 Ui 3Rd Edition
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)220 Mhz Dual Arm 9

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)4Gb 64Mb Ram, 8Gb 64Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11B/G
Bluetooth (Bluetooth)1.2 (A2Dp - 8 Gb Version Only)
Gps (Gps)Không (No)
RadioStereo Fm Radio
Usb (Usb)Miniusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html
Khác (Other)Predictive Text Input Voice Dial Voice Memo Organizer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 900 Mah Battery (Bl-5C)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 190 H (2G) / 170 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 4 H (2G) / 3 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 10 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Light Blue Chrome, Dark Gray Chrome, Black (Music Edition)
Sar0.74 W/Kg (Head) 0.58 W/Kg (Body)
Sar Eu0.48 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 230 Eur