Thông số SIEMENS C28 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SIEMENS C28


SIEMENS C28
  • Thương hiệu: SIEMENS
  • Model: C28
  • Năm Sản Xuất: 2000
  • Ắc Quy (Battery): Removable NiMH 650 mAh battery
  • Hiển Thị (Display):

Thông số chi tiết - SIEMENS C28


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800
GprsKhông (No)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2000
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)117 X 47 X 27 Mm, 120 Cc (4.61 X 1.85 X 1.06 In)
Trọng Lượng (Weight)135 G (4.76 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Alphanumeric
Kích Thước (Size)
Độ Phân Giải (Resolution)3 X 12 Chars
Khác (Other)Fixed Icons Softkey

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook8
Call Records10 Dialed, 10 Received, 10 Missed Calls

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesMonophonic Ringtones, Composer
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)Dj Sounds 1 Self-Composable Ringer Tone

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms
Browser
ClockKhông (No)
Báo Thức (Alarm)Không (No)
Trò Chơi (Games)Không (No)
Languages20
JavaKhông (No)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Nimh 650 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)160 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)300 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)