Thông số HUAWEI ASCEND Y100 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI ASCEND Y100


HUAWEI ASCEND Y100
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: ASCEND Y100
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1050 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.8 inches, 24.3 cm2 (~40.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 256MB RAM, 512MB
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM7225A Snapdragon S1
  • CPU: 800 MHz Cortex-A5
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3 (Gingerbread)

Thông số chi tiết - HUAWEI ASCEND Y100


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1900
Khác (Other)Hsdpa 850 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, May. Released 2012, May
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)106.5 X 56 X 10.9 Mm (4.19 X 2.20 X 0.43 In)
Trọng Lượng (Weight)100 G (3.53 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.8 Inches, 24.3 Cm2 (~40.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~143 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.3 (Gingerbread)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm7225A Snapdragon S1
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)800 Mhz Cortex-A5
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 200

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)256Mb Ram, 512Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp
Video (Video)480P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
Nfc (Nfc)Optional
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
Khác (Other)Mp3/Wav/Eaac+ Player Mp4/H.264 Player Organizer Document Viewer Photo Viewer/Editor Voice Memo/Dial Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1050 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 514 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 5 H 15 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White
Sar0.99 W/Kg (Head) 1.23 W/Kg (Body)
Sar Eu0.68 W/Kg (Head) 0.54 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 70 Eur