Thông số BLU VIVO 8 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - BLU VIVO 8
- Thương hiệu: BLU
- Model: VIVO 8
- Năm Sản Xuất: 2017
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4010 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 83.4 cm2 (~70.6% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.0, 1/3.1", 1.12µm, PDAF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6755 Helio P10 (28 nm)
- CPU: Octa-core (4x2.0 GHz Cortex-A53 & 4x1.0 GHz Cortex-A53)
- Hệ Điều Hành (Os): Android 7.0 (Nougat)
Thông số chi tiết - BLU VIVO 8
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 1700(Aws) / 1900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 2, 4, 7, 12, 17 |
Khác (Other) | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 28 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/11.5 Mbps, Lte-A (2Ca) Cat6 300/50 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2017, August |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2017, August |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 154.5 X 76.5 X 8.3 Mm (6.08 X 3.01 X 0.33 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 180 G (6.35 Oz) |
Sim | Dual Sim (Micro-Sim/Nano-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 5.5 Inches, 83.4 Cm2 (~70.6% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~401 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Corning Gorilla Glass 3 |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 7.0 (Nougat) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt6755 Helio P10 (28 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Octa-Core (4X2.0 Ghz Cortex-A53 & 4X1.0 Ghz Cortex-A53) |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Mali-T860Mp2 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 64Gb 4Gb Ram |
Khác (Other) | Emmc 5.1 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 13 Mp, F/2.0, 1/3.1", 1.12Μm, Pdaf |
Chức Năng (Features) | Led Flash, Hdr |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 16 Mp, F/2.2, 26Mm (Wide), 1/3.1", 1.0Μm |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N/Ac, Wi-Fi Direct, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0, Usb On-The-Go |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Fingerprint (Front-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Po 4010 Mah Battery |
Sạc (Charging) | Charging 10W |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 750 H (2G) / Up To 700 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 28 H (2G) / Up To 22 H (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, Gold |
Giá Cả (Price) | About 300 Usd |