Thông số MOTOROLA W396 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - MOTOROLA W396
- Thương hiệu: MOTOROLA
- Model: W396
- Năm Sản Xuất: 2008
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 940 mAh battery (BQ50)
- Hiển Thị (Display): 1.8 inches, 10.2 cm2 (~23.9% screen-to-body ratio)
- Máy Ảnh (Camera): VGA
Thông số chi tiết - MOTOROLA W396
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 |
Khác (Other) | Gsm 850 / 1900 - Us Version |
Gprs | Class 10 |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2008, August. Released 2008 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 95 X 45 X 17 Mm (3.74 X 1.77 X 0.67 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 94 G (3.32 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 65K Colors |
Kích Thước (Size) | 1.8 Inches, 10.2 Cm2 (~23.9% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 128 X 160 Pixels (~114 Ppi Density) |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsd (Dedicated Slot) |
Phonebook | 1000 Entries |
Call Records | 10 Dialed, 10 Received, 10 Missed Calls |
Khác (Other) | 750 Sms Messages |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | Không (No) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
Alert Types | Vibration; Polyphonic Ringtones |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | Không (No) |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds, Recording |
Usb (Usb) | 1.1 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Ems, Mms |
Browser | Wap 2.0/Xhtml |
Trò Chơi (Games) | Có (Yes) |
Java | Không (No) |
Khác (Other) | Mp3 Player (Imelody,Midi,Mp3,Amr Formats)
Predictive Text Input
Calculator
Stopwatch |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 940 Mah Battery (Bq50) |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 400 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 9 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Lustrous Silver, Dark Titanium Gray |
Sar | 0.54 W/Kg (Head) 0.64 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 50 Eur |