Thông số NOKIA G20 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA G20


NOKIA G20
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: G20
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 6.52 inches, 102.6 cm2 (~81.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): MediaTek Helio G35 (12 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.3 GHz Cortex-A53 & 4x1.8 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11

Thông số chi tiết - NOKIA G20


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 - International
Khác (Other)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 28, 66 - Latam
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 - International
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, April 08
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, May 17

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)164.9 X 76 X 9.2 Mm (6.49 X 2.99 X 0.36 In)
Trọng Lượng (Weight)197 G (6.95 Oz)
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Splash Protection

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd
Kích Thước (Size)6.52 Inches, 102.6 Cm2 (~81.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1600 Pixels, 20:9 Ratio (~269 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Helio G35 (12 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.3 Ghz Cortex-A53 & 4X1.8 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Ge8320

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram, 128Gb 4Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad48 Mp, F/1.8, (Wide), Pdaf 5 Mp, (Ultrawide) 2 Mp, (Macro) 2 Mp, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, (Wide)
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Yes (Market/Region Dependent)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5050 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Charging 10W

MISC
Màu Sắc (Colors)Glacier, Night
Số Hiệu (Models)Ta-1336, Ta-1343, Ta-1347, Ta-1372, Ta-1365
Sar1.01 W/Kg (Head) 1.02 W/Kg (Body)
Sar Eu0.49 W/Kg (Head) 1.13 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 199.00 / € 156.36 / £ 134.99 / ₹ 12,990