Thông số SONY XPERIA E1 DUAL - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY XPERIA E1 DUAL


SONY XPERIA E1 DUAL
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: XPERIA E1 DUAL
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1750 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.0 inches, 45.5 cm2 (~61.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 4GB 512MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8210 Snapdragon 200 (28 nm)
  • CPU: Dual-core 1.2 GHz Cortex-A7
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.3 (Jelly Bean), upgradable to 4.4.2 (KitKat), Timescape UI

Thông số chi tiết - SONY XPERIA E1 DUAL


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - All Versions
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1900 / 2100 - D2104/D2114
Khác (Other)Hsdpa 900 / 2100 - D2105
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, January. Released 2014, March
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)118 X 62.4 X 12 Mm (4.65 X 2.46 X 0.47 In)
Trọng Lượng (Weight)122 G (4.30 Oz)
SimDual Sim (Mini-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.0 Inches, 45.5 Cm2 (~61.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~233 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Scratch-Resistant Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.3 (Jelly Bean), Upgradable To 4.4.2 (Kitkat), Timescape Ui
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8210 Snapdragon 200 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.2 Ghz Cortex-A7
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 302

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)4Gb 512Mb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp
Chức Năng (Features)Hdr, Panorama
Video (Video)Svga@20Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
RadioĐài Phát Thanh Fm, Rds (Fm Radio, Rds)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1750 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 366 H (2G) / Up To 441 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 8 H 13 Min (2G) / Up To 8 H 41 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Purple, White
Số Hiệu (Models)D2105, D2104, D2114
Sar0.72 W/Kg (Head) 1.35 W/Kg (Body)
Sar Eu0.63 W/Kg (Head) 0.65 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 120 Eur