Thông số SPICE SMART PULSE (M-9010) - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SPICE SMART PULSE (M-9010)
- Thương hiệu: SPICE
- Model: SMART PULSE (M-9010)
- Năm Sản Xuất: 2014
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 420 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 1.6 inches, 7.9 cm2 (~35.4% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 64MB 64MB
- Máy Ảnh (Camera): VGA
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6260
- CPU: 360 MHz
- Hệ Điều Hành (Os): Wearable platform
Thông số chi tiết - SPICE SMART PULSE (M-9010)
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 - Sim 1 & Sim 2 |
Gprs | Class 12 |
Edge | Class 12 |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2014, July. Released 2014, July |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 53.7 X 41.7 X 13.6 Mm (2.11 X 1.64 X 0.54 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 52.5 G (1.83 Oz) |
Sim | Dual Sim (Mini-Sim/ Micro-Sim) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 1.6 Inches, 7.9 Cm2 (~35.4% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~250 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Wearable Platform |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt6260 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 360 Mhz |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Không (No) |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 64Mb 64Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | 144P@7Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Không (No) |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Không (No) |
Khác (Other) | Mp3 Player |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Ion 420 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 24 H (Mixed Usage) (2G) / Up To 50 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 3 H (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Sar Eu | 0.54 W/Kg (Head) |