Thông số VIVO X6PLUS - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - VIVO X6PLUS
- Thương hiệu: VIVO
- Model: X6PLUS
- Năm Sản Xuất: 2015
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3000 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 5.7 inches, 89.6 cm2 (~70.7% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 13 MP, PDAF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6752 (28 nm)
- CPU: Octa-core 1.7 GHz Cortex-A53
- Hệ Điều Hành (Os): Android 5.1 (Lollipop), Funtouch 2.1
Thông số chi tiết - VIVO X6PLUS
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Khác (Other) | Td-Scdma |
Tần Số 4G (4G Bands) | 1, 3, 38, 39, 40, 41 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa, Lte |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2015, November |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2015, December |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 158.4 X 80 X 6.9 Mm (6.24 X 3.15 X 0.27 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 171 G (6.03 Oz) |
Sim | Hybrid Dual Sim (Nano-Sim/ Micro-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 5.7 Inches, 89.6 Cm2 (~70.7% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~386 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 5.1 (Lollipop), Funtouch 2.1 |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt6752 (28 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Octa-Core 1.7 Ghz Cortex-A53 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Mali-T760Mp2 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Uses Shared Sim Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 64Gb 4Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 13 Mp, Pdaf |
Chức Năng (Features) | Led Flash, Panorama, Hdr |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
Khác (Other) | 32-Bit/192Khz Audio |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0, Usb On-The-Go |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Ion 3000 Mah Battery |
Sạc (Charging) | Fast Charging 18W |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Silver, Gold, Rose Gold |