Thông số SAMSUNG I9305 GALAXY S III - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG I9305 GALAXY S III


SAMSUNG I9305 GALAXY S III
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: I9305 GALAXY S III
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2100 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.8 inches, 63.5 cm2 (~65.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, f/2.6, 1/3", AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Exynos 4412 Quad (32 nm)
  • CPU: Quad-core 1.4 GHz Cortex-A9
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.1.1 (Jelly Bean), 4.3 (Jelly Bean), upgradable to 4.4.4 (KitKat), TouchWiz UI

Thông số chi tiết - SAMSUNG I9305 GALAXY S III


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)3, 7, 20
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat3 100/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, September. Released 2012, September
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)136.6 X 70.6 X 8.6 Mm (5.38 X 2.78 X 0.34 In)
Trọng Lượng (Weight)131 G (4.62 Oz)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.8 Inches, 63.5 Cm2 (~65.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~306 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 2

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.1.1 (Jelly Bean), 4.3 (Jelly Bean), Upgradable To 4.4.4 (Kitkat), Touchwiz Ui
Chíp Xử Lý (Chipset)Exynos 4412 Quad (32 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.4 Ghz Cortex-A9
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-400Mp4

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, F/2.6, 1/3", Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.9 Mp, F/2.6
Video (Video)720P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Edr, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0 (Mhl Tv-Out), Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass, Barometer)
Khác (Other)Ant+ S-Voice Natural Language Commands And Dictation

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 2100 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 580 H (2G) / Up To 390 H (Lte)/ 510 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 16 H (2G) / Up To 11 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Titanium Gray, Sapphire Black
Số Hiệu (Models)Gt-I9305, Shv-E210K, Shv-E210L
Sar0.41 W/Kg (Head) 0.87 W/Kg (Body)
Sar Eu0.24 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 320 Eur