Thông số HUAWEI G6800 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI G6800


HUAWEI G6800
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: G6800
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion battery
  • Hiển Thị (Display): 2.8 inches, 24.3 cm2 (~35.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 40MB
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP

Thông số chi tiết - HUAWEI G6800


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012. Released 2012
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)117 X 59 X 12.2 Mm (4.61 X 2.32 X 0.48 In)
Trọng Lượng (Weight)-
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimDual Sim (Mini-Sim)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.8 Inches, 24.3 Cm2 (~35.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~143 Ppi Density)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
PhonebookCó (Yes)
Call RecordsCó (Yes)
Bộ Nhớ Trong (Internal)40Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Gps (Gps)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Proprietary

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail, Im (Sms, Mms, Email, Im)
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaCó (Yes)
Khác (Other)Sns Applications Mp3/Wav/Eaac+ Player Mp4/H.263 Player Organizer Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion Battery

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White
Sar0.72 W/Kg (Head) 1.34 W/Kg (Body)
Sar Eu0.65 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 70 Eur