Thông số VIVO Y95 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VIVO Y95


VIVO Y95
  • Thương hiệu: VIVO
  • Model: Y95
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4030 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.22 inches, 96.6 cm2 (~82.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM, 64GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM439 Snapdragon 439 (12 nm)
  • CPU: Octa-core (4x1.95 GHz Cortex-A53 & 4x1.45 GHz Cortex A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 8.1 (Oreo), Funtouch 4.5

Thông số chi tiết - VIVO Y95


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)1, 3, 5, 8, 38, 40, 41 - India
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 8, 34, 38, 39, 40, 41 - China
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat5 150/75 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2018, November
Trạng Thái (Status)Available. Released 2018, November

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)155.1 X 75.1 X 8.3 Mm (6.11 X 2.96 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)163.5 G (5.75 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Back, Plastic Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.22 Inches, 96.6 Cm2 (~82.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1520 Pixels, 19:9 Ratio (~270 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 8.1 (Oreo), Funtouch 4.5
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sdm439 Snapdragon 439 (12 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X1.95 Ghz Cortex-A53 & 4X1.45 Ghz Cortex A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 505

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram, 64Gb 3Gb Ram, 64Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual13 Mp, F/2.2, Pdaf 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single20 Mp, F/2.0, (Wide), 1/2.8", 1.0Μm - For Global Market 8 Mp, F/2.0 - For China
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 4030 Mah Battery

MISC
Màu Sắc (Colors)Starry Night, Nebula Purple, Aurora Red
Số Hiệu (Models)1807
Sar1.09 W/Kg (Head) 0.32 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 250 Eur