Thông số NOKIA 5530 XPRESSMUSIC - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - NOKIA 5530 XPRESSMUSIC
- Thương hiệu: NOKIA
- Model: 5530 XPRESSMUSIC
- Năm Sản Xuất: 2009
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1000 mAh battery (BL-4U)
- Hiển Thị (Display): 2.9 inches, 23.2 cm2 (~45.5% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 70MB 128MB SDRAM
- Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP, AF
- CPU: 434 MHz ARM 11
- Hệ Điều Hành (Os): Symbian 9.4, Series 60 rel. 5
Thông số chi tiết - NOKIA 5530 XPRESSMUSIC
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Gprs | Class 32 |
Edge | Class 32 |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2009, June. Released 2009, August |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 104 X 49 X 13 Mm, 68 Cc (4.09 X 1.93 X 0.51 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 107 G (3.77 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Resistive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 2.9 Inches, 23.2 Cm2 (~45.5% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 360 X 640 Pixels, 16:9 Ratio (~253 Ppi Density) |
Khác (Other) | Handwriting Recognition |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Symbian 9.4, Series 60 Rel. 5 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 434 Mhz Arm 11 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot), 4 Gb Included |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 70Mb 128Mb Sdram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 3.15 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 480P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity) |
Browser | Wap 2.0/Xhtml, Html, Adobe Flash Lite |
Khác (Other) | Wmv/Rv/Mp4/3Gp Player
Mp3/Wma/Wav/Ra/Aac/M4A Player
Photo Editor
Organizer
Voice Command/Dial
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1000 Mah Battery (Bl-4U) |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 336 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 4 H 54 Min |
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play) | Up To 27 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Red On Black, Blue On White, Grey On Black, Pink On White, Yellow On White |
Sar | 1.17 W/Kg (Head) 0.75 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 1.15 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 100 Eur |
TESTS |
---|
Máy Ảnh (Camera) | Photo |
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Voice 70Db / Noise 69Db / Ring 75Db |
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality) | Noise -90.9Db / Crosstalk -90.6Db |