Thông số LG G PAD 8.3 LTE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG G PAD 8.3 LTE


LG G PAD 8.3 LTE
  • Thương hiệu: LG
  • Model: G PAD 8.3 LTE
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4600 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 8.3 inches, 199.8 cm2 (~72.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm APQ8064 Pro Snapdragon 600
  • CPU: Quad-core 1.5 GHz Krait 300
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.2.2 (Jelly Bean), upgradable to 5.0 (Lollipop)

Thông số chi tiết - LG G PAD 8.3 LTE


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm - N/A
Tần Số 4G (4G Bands)4, 13
Tốc Độ (Speed)Lte
GprsKhông (No)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, March. Released 2014, March
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)216.9 X 126.5 X 8.9 Mm (8.54 X 4.98 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)339.9 G (11.99 Oz)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)8.3 Inches, 199.8 Cm2 (~72.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1200 X 1920 Pixels, 16:10 Ratio (~273 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 2

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.2.2 (Jelly Bean), Upgradable To 5.0 (Lollipop)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Apq8064 Pro Snapdragon 600
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.5 Ghz Krait 300
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 320

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)720P

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Hotspot, Wi-Fi Direct, Dlna
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With Glonass (Yes, With Glonass)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0 (Slimport)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Compass (Accelerometer, Gyro, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 4600 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 624 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 18 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar1.06 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 220 Eur