Thông số ALLVIEW AX4 NANO PLUS - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ALLVIEW AX4 NANO PLUS


ALLVIEW AX4 NANO PLUS
  • Thương hiệu: ALLVIEW
  • Model: AX4 NANO PLUS
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 2700 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 7.0 inches, 137.9 cm2 (~67.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 512MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): VGA
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT8312 (28 nm)
  • CPU: Dual-core 1.3 GHz Cortex-A7
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.2 (KitKat)

Thông số chi tiết - ALLVIEW AX4 NANO PLUS


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2015, June. Released 2015, June
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)189 X 108 X 10 Mm (7.44 X 4.25 X 0.39 In)
Trọng Lượng (Weight)300 G (10.58 Oz)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)7.0 Inches, 137.9 Cm2 (~67.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)600 X 1024 Pixels, 16:9 Ratio (~170 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.4.2 (Kitkat)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt8312 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.3 Ghz Cortex-A7
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-400

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 512Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
SingleVga
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 2700 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 270 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 4 H 30 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White
Sar Eu1.30 W/Kg (Body)