Thông số BLACKBERRY KEY2 LE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BLACKBERRY KEY2 LE


BLACKBERRY KEY2 LE
  • Thương hiệu: BLACKBERRY
  • Model: KEY2 LE
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.5 inches, 60.0 cm2 (~55.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 4GB RAM, 64GB 4GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM636 Snapdragon 636 (14 nm)
  • CPU: Octa-core (4x1.8 GHz Kryo 260 Gold & 4x1.6 GHz Kryo 260 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 8.1 (Oreo)

Thông số chi tiết - BLACKBERRY KEY2 LE


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 19, 20, 26, 28, 32, 38, 40, 41 - Bbe100-1, Bbe100-4 Ds (Eu, Africa, Au)
Khác (Other)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 20, 28, 29, 66, 38, 39, 40, 41 - Bbe100-2, Bbe100-5 Ds (Na, Latam)
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2018, August
Trạng Thái (Status)Available. Released 2018, October

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)150.3 X 71.8 X 8.4 Mm (5.92 X 2.83 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)156 G (5.50 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass), Plastic Back, Aluminum Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.5 Inches, 60.0 Cm2 (~55.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1620 Pixels, 3:2 Ratio (~434 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass (Unspecified Version)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 8.1 (Oreo)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sdm636 Snapdragon 636 (14 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X1.8 Ghz Kryo 260 Gold & 4X1.6 Ghz Kryo 260 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 509

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 4Gb Ram, 64Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual13 Mp, F/2.2, 1/3.1", 1.12Μm, Pdaf 5 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 А/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Front-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3000 Mah Battery

MISC
Màu Sắc (Colors)Slate, Champagne, Atomic
Số Hiệu (Models)Bbe100-4, Bbe100-5, Bbe100-1, Bbe100-2
Sar1.01 W/Kg (Head) 1.17 W/Kg (Body)
Sar Eu0.78 W/Kg (Head) 1.61 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 685.00 / € 350.00 / £ 395.00

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 116764 (V7) Geekbench: 4965 (V4.4)