Thông số MOTOROLA MOTO G7 POWER - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA MOTO G7 POWER


MOTOROLA MOTO G7 POWER
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: MOTO G7 POWER
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 5000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.2 inches, 94.0 cm2 (~77.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM, 64GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 12 MP, f2.0, 1/2.8", 1.25µm, PDAF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM632 Snapdragon 632 (14 nm)
  • CPU: Octa-core (4x1.8 GHz Kryo 250 Gold & 4x1.8 GHz Kryo 250 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 (Pie)

Thông số chi tiết - MOTOROLA MOTO G7 POWER


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 - Europe
Khác (Other)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 20, 25, 26, 29, 30, 38, 39, 40, 41, 41, 66, 71 - Usa
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 19, 20, 28, 38, 40, 41 - Europe
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (2Ca) Cat7 300/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, February 07
Trạng Thái (Status)Available. Released 2019, February 15

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)159.4 X 76 X 9.3 Mm (6.28 X 2.99 X 0.37 In)
Trọng Lượng (Weight)193 G (6.81 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 3), Plastic Back, Plastic Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Splash Resistant (Market Dependent)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ltps Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.2 Inches, 94.0 Cm2 (~77.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1570 Pixels, 19.5:9 Ratio (~279 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3 (Market Dependent)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 9.0 (Pie)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sdm632 Snapdragon 632 (14 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X1.8 Ghz Kryo 250 Gold & 4X1.8 Ghz Kryo 250 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 506

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram, 64Gb 3Gb Ram, 64Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single12 Mp, F2.0, 1/2.8", 1.25Μm, Pdaf
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.2, 1/4", 1.12Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Yes (Market Dependent)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Market Dependent)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 5000 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 15W Or 18W

MISC
Màu Sắc (Colors)Ceramic Black, Marine Blue, Iced Violet
Số Hiệu (Models)Xt1955
Sar0.86 W/Kg (Head) 1.44 W/Kg (Body)
Sar Eu0.49 W/Kg (Head) 0.86 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 147.99 / € 169.00 / £ 172.57

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 107495 (V7) Geekbench: 4534 (V4.4) Gfxbench: 7.7Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1674:1 (Nominal), 3.176 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 75Db / Noise 75Db / Ring 82Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -90.6Db / Crosstalk -89.9Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 147H