Thông số SAMSUNG GALAXY MEGA 5.8 I9150 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY MEGA 5.8 I9150


SAMSUNG GALAXY MEGA 5.8 I9150
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY MEGA 5.8 I9150
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2600 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.8 inches, 92.7 cm2 (~69.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1.5GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, f/2.7, AF
  • CPU: Dual-core 1.4 GHz
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.2.2 (Jelly Bean), TouchWiz UI

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY MEGA 5.8 I9150


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - I9150
Khác (Other)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 - I9152
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, April. Released 2013, May
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)162.6 X 82.4 X 9 Mm (6.40 X 3.24 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)182 G (6.42 Oz)
SimSingle Sim (Micro-Sim) Or Dual Sim (Micro-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.8 Inches, 92.7 Cm2 (~69.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)540 X 960 Pixels, 16:9 Ratio (~190 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.2.2 (Jelly Bean), Touchwiz Ui
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.4 Ghz

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 1.5Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, F/2.7, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.9 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 2600 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 440 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 12 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)White, Black, Plum Purple
Số Hiệu (Models)Gt-I9152, Gt-I9150
Sar0.21 W/Kg (Head) 0.99 W/Kg (Body)
Sar Eu0.22 W/Kg (Head) 0.30 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 280 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1003:1 (Nominal) / 1.350:1 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 66Db / Noise 64Db / Ring 71Db